1641. NGUYỄN NGỌC QUỲNH
unit-7-lesson-2/ Nguyễn Ngọc Quỳnh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1642. NGUYỄN NGỌC QUỲNH
unit-7-1-television-lesson1:getting started/ Nguyễn Ngọc Quỳnh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
1643. NGUYỄN THỊ THOA
unit 8 :skills2/ Nguyễn Thị Thoa: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1644. HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG
Unit 1: A long an healthy life: (Lesson 5: listening)/ Hoàng Thị Hồng Nhung: biên soạn; Trường THPT số 2 Lào Cai.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
1645. PHAN THỊ CẨM TÚ
Đề cương ôn tập cuối học kì II/ Phan Thị Cẩm Tú: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1646. PHAN THỊ CẨM TÚ
Ôn thi cuối học kì I/ Phan Thị Cẩm Tú: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
1647. LÊ HƯƠNG GIANG
Unit 9: Con’t : Lesson 4: Looking back/ Lê Hương Giang: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1648. NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
Unit 6: Our Tet Holiday: Lesson 5 - Skills 1(Global Sucess)/ Nguyễn Thị Thúy Hằng: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1649. NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
Unit5: Natural wonder of Việt Nam: Leesson1: Getting started (Global sucess)/ Nguyễn Thị Thúy Hằng: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1650. HOÀNG THỊ THU HẰNG
Unit 4: Music and Arts/ Hoàng Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Nam Hưng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1651. LÊ THỊ VÂN TRANG
Tiếng Anh/ Lê Thị Vân Trang: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1652. PHẠM THỊ MAI
Tiếng Anh/ Phạm Thị Mai: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1653. NGUYỄN MINH HẠNH
Tiếng Anh/ Nguyễn Minh Hạnh: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1654. ĐẶNG NHƯ THƠ
Tiếng Anh/ Đặng Như Thơ: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1655. NGUYỄN THANH THẢO
Unit 2: family/ Nguyễn Thanh Thảo: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1656. VÕ THỊ CẨM HÀ
Uint 2: Out into The World/ Võ Thị Cẩm Hà: biên soạn; Trường THPT Số 2 Tuy Phước.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
1657. NGUYỄN THỊ BÍCH CHI
Unit 2: Generation Gap Lesson 2.3: Pronunciation & Speaking/ Nguyễn Thị Bích Chi: biên soạn; Trường THPT Số 2 Tuy Phước.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
1658. NGUYỄN THỊ BÍCH CHI
Unit 2: Generation Gap Lesson 2.2: Grammar/ Nguyễn Thị Bích Chi: biên soạn; Trường THPT Số 2 Tuy Phước.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;