Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2497.

1641. NGUYỄN NGỌC QUỲNH
    unit-7-lesson-2/ Nguyễn Ngọc Quỳnh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1642. NGUYỄN NGỌC QUỲNH
    unit-7-1-television-lesson1:getting started/ Nguyễn Ngọc Quỳnh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

1643. NGUYỄN THỊ THOA
    unit 8 :skills2/ Nguyễn Thị Thoa: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1644. HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG
    Unit 1: A long an healthy life: (Lesson 5: listening)/ Hoàng Thị Hồng Nhung: biên soạn; Trường THPT số 2 Lào Cai.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1645. PHAN THỊ CẨM TÚ
    Đề cương ôn tập cuối học kì II/ Phan Thị Cẩm Tú: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1646. PHAN THỊ CẨM TÚ
    Ôn thi cuối học kì I/ Phan Thị Cẩm Tú: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

1647. LÊ HƯƠNG GIANG
    Unit 9: Con’t : Lesson 4: Looking back/ Lê Hương Giang: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

1648. NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
    Unit 6: Our Tet Holiday: Lesson 5 - Skills 1(Global Sucess)/ Nguyễn Thị Thúy Hằng: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1649. NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
    Unit5: Natural wonder of Việt Nam: Leesson1: Getting started (Global sucess)/ Nguyễn Thị Thúy Hằng: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1650. HOÀNG THỊ THU HẰNG
    Unit 4: Music and Arts/ Hoàng Thị Thu Hằng: biên soạn; THCS Nam Hưng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1651. LÊ THỊ VÂN TRANG
    Tiếng Anh/ Lê Thị Vân Trang: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1652. PHẠM THỊ MAI
    Tiếng Anh/ Phạm Thị Mai: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1653. NGUYỄN MINH HẠNH
    Tiếng Anh/ Nguyễn Minh Hạnh: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1654. ĐẶNG NHƯ THƠ
    Tiếng Anh/ Đặng Như Thơ: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1655. NGUYỄN THANH THẢO
    Unit 2: family/ Nguyễn Thanh Thảo: biên soạn; Tiểu học Trung Tự.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1656. VÕ THỊ CẨM HÀ
    Uint 2: Out into The World/ Võ Thị Cẩm Hà: biên soạn; Trường THPT Số 2 Tuy Phước.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1657. NGUYỄN THỊ BÍCH CHI
    Unit 2: Generation Gap Lesson 2.3: Pronunciation & Speaking/ Nguyễn Thị Bích Chi: biên soạn; Trường THPT Số 2 Tuy Phước.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1658. NGUYỄN THỊ BÍCH CHI
    Unit 2: Generation Gap Lesson 2.2: Grammar/ Nguyễn Thị Bích Chi: biên soạn; Trường THPT Số 2 Tuy Phước.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1659. NGUYỄN THỊ BÍCH CHI
    Unit 2: Generation Gap Lesson 2.1: Vocabulary & Reading/ Nguyễn Thị Bích Chi: biên soạn; Trường THPT Số 2 Tuy Phước.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1660. MAN THỊ THANH TRIỀU
    Unit 2 - Lesson 2.1 - Page 23/ Man Thị Thanh Triều: biên soạn; TVTTH số 1 Hoài Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |