Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2379.

981. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK5 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

982. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK3 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

983. TÔ THỊ HỒNG CẨM
    E 11-LESSON/ TÔ THỊ HỒNG CẨM: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2023
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

984. NGUYỄN LỆ KIỀU NGÂN
    LÀM MỘT BÀI THƠ BỐN CHỮ HOẶC NĂM CHỮ: ngữ văn 7/ Nguyễn Lệ Kiều Ngân.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

985. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK9 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

986. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK6 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

987. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK7 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

988. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK10 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

989. LÊ THỊ THU DUNG
    WEEK8 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

990. ĐẶNG NGỌC NƯỚC
    Unit 6:lesson 2/ Đặng Ngọc Nước: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;

991. PHẠM THỊ HÀ
    Unit 16: Weather (lesson 1:1,2,3)/ Phạm Thị Hà: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

992. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

993. MAI THỊ HIỀN
    UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 3: Song/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

994. MAI THỊ HIỀN
    UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words: UNIT 1: THIS IS YOUR DOLL. Lesson 1: Words/ Mai Thị Hiền: biên soạn; trường Tiểu học Thắng Tam TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

995. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

996. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    UNIT 6: OUR TET HOLIDAY: Period 42/ Lesson 1: Getting started / Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

997. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    Unit 5:FOOD AND DRINK: Lesson 7: LOOKING BACK & PROJECT/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

998. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    UNIT 5: FOOD AND DRINK: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

999. TRẦN THỊ VỆ GIANG
    Giáo án English 2 Week 12/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1000. TRẦN THỊ VỆ GIANG
    Giaó án English 1 Week 8/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |