821. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 1: My friends - Lesson 3: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
822. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4: Unit 1: My friends - Lesson 3: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
823. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 1: My friends - Lesson 2: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
824. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 1: My friends - Lesson 2: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
825. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 1: My friends - Lesson 1: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
826. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 1: My friends - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
827. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 3 Unit 1: Hello - Lesson 3: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
828. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 3 Unit 1: Hello - Lesson 3: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
829. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 3 Unit 1: Hello - Lesson 2: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
830. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 3 Unit 1: Hello - Lesson 2: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
831. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 3 Unit 1: Hello - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
832. ĐINH THỊ KIM
Unit 3: skills/ Đinh Thị Kim: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
833. PHÙNG LỆ MINH
Unit 7: Getting-started/ Phùng Lệ Minh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
834. NGUYỄN THỊ THOA
Unit 7:a-closer-look/ Nguyễn Thị Thoa: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
835. NGUYỄN NGỌC QUỲNH
Unit 7:5-skills-1/ Nguyễn Ngọc Quỳnh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
836. ĐINH THỊ KIM
Lesson 6: skills/ Đinh Thị Kim: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
837. TRẦN THỊ MỘNG KHA
Unit 3. Lesson 1: Getting started/ Trần Thị Mộng Kha: biên soạn; Trường THCS Nguyễn Bá Loan.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
838. NGUYỄN THỊ ANH
Unit 7: lesson 1: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Anh: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;